Thẻ tín dụng là công cụ tài chính hiện đại và linh hoạt giúp bạn thanh toán nhanh chóng, mua sắm tiện lợi, nhận ưu đãi từ ngân hàng và kiểm soát chi tiêu hiệu quả. Tuy nhiên, nếu bạn không hiểu rõ các loại phí đi kèm, bạn có thể mất tiền mỗi tháng mà không hề hay biết – đặc biệt là với các khoản phí “ẩn” dễ bị bỏ qua.
Dưới đây là danh sách các khoản phí phổ biến nhất mà ngân hàng tại Việt Nam áp dụng với thẻ tín dụng, đi kèm với các mẹo giúp bạn sử dụng thẻ một cách thông minh, tiết kiệm và hiệu quả.
1. Phí thường niên
- Đây là khoản phí cố định được thu hàng năm để duy trì quyền sử dụng thẻ.
- Mức phí dao động từ 200.000 đến 1.500.000 VND/năm tùy loại thẻ (Classic, Gold, Platinum, Signature…).
- Nhiều ngân hàng miễn phí năm đầu tiên hoặc tiếp tục miễn phí các năm sau nếu bạn đạt mức chi tiêu tối thiểu (ví dụ: 50 triệu VND/năm).
Lưu ý: Trước khi mở thẻ, bạn nên hỏi rõ về chính sách miễn phí thường niên hoặc chọn thẻ có mức phí phù hợp với nhu cầu chi tiêu của mình.
2. Phí rút tiền mặt từ thẻ tín dụng
- Mức phí phổ biến là 4% số tiền rút, thường tối thiểu từ 50.000 VND/giao dịch.
- Không giống như chi tiêu mua sắm, rút tiền mặt sẽ bị tính lãi ngay lập tức (không có thời gian miễn lãi).
- Lãi suất có thể cao từ 2–3%/tháng, cộng dồn mỗi ngày.
<strongKhuyên dùng: Hạn chế rút tiền mặt từ thẻ tín dụng. Nếu cần tiền mặt, hãy cân nhắc vay qua app ngân hàng, vay tiêu dùng nhanh hoặc rút từ tài khoản ghi nợ.
3. Phí trả chậm và lãi suất dư nợ
- Nếu bạn không thanh toán đúng hạn hoặc không trả đủ số dư sao kê, bạn sẽ bị tính lãi suất từ 25% đến 35%/năm.
- Ngoài lãi, bạn còn có thể bị tính phí phạt trả chậm cố định, ví dụ 100.000 – 200.000 VND/kỳ sao kê.
- Bạn cũng sẽ mất quyền lợi miễn lãi 45–55 ngày cho các chi tiêu sau đó.
Giải pháp: Luôn thanh toán ít nhất số tiền tối thiểu đúng hạn và ưu tiên trả toàn bộ dư nợ nếu có thể để tránh phí và lãi cao.
4. Phí chuyển đổi ngoại tệ
- Áp dụng khi bạn thanh toán ở nước ngoài hoặc giao dịch trên các website quốc tế (Amazon, Booking.com…).
- Phí chuyển đổi thường là 2% – 3% tổng giá trị giao dịch.
- Gồm hai phần: phí tổ chức thẻ quốc tế (Visa, Mastercard, JCB…) và phí ngân hàng phát hành.
Mẹo: Khi đi du lịch nước ngoài, nên dùng thẻ thanh toán bằng tiền nội tệ địa phương để tránh tỷ giá chuyển đổi bất lợi.
5. Phí phát hành lại/thay thế thẻ
- Khoản phí này được áp dụng nếu bạn bị mất thẻ, thẻ bị hỏng hoặc cần thay mã PIN.
- Mức phí thường từ 50.000 – 200.000 VND/lần.
- Nếu thẻ đến hạn và được tự động phát hành lại, bạn sẽ không mất phí.
Lưu ý: Nếu bị mất thẻ, hãy báo khóa ngay để tránh rủi ro bị lạm dụng. Một số ngân hàng hỗ trợ phát hành lại ngay trên ứng dụng.
6. Phí vượt hạn mức tín dụng
- Áp dụng khi bạn chi tiêu vượt mức tín dụng được cấp sẵn.
- Phí này có thể tính theo tỷ lệ phần trăm hoặc mức cố định (ví dụ 100.000 – 300.000 VND/lần).
- Giao dịch vượt hạn mức cũng có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng cá nhân.
Khuyến nghị: Thường xuyên theo dõi hạn mức trên app ngân hàng hoặc yêu cầu tăng hạn mức nếu thấy nhu cầu chi tiêu tăng.
7. Một số phí khác cần biết
- Phí phát hành thẻ: Một số ngân hàng thu phí từ 100.000 VND khi mở thẻ lần đầu.
- Phí SMS thông báo giao dịch: Khoảng 9.000 – 11.000 VND/tháng. Một số ngân hàng cho phép thay bằng thông báo qua app miễn phí.
- Phí in sao kê giấy: Nếu bạn yêu cầu in sao kê hàng tháng hoặc bản sao chứng từ, phí dao động từ 10.000 – 50.000 VND/lần.
Cách tránh hoặc giảm phí thẻ tín dụng
- Đọc kỹ biểu phí và điều kiện sử dụng thẻ trước khi mở.
- Chọn thẻ có chính sách miễn phí phù hợp với thói quen chi tiêu của bạn (ví dụ miễn phí thường niên khi chi tiêu đạt 30 triệu/năm).
- Thanh toán đúng hạn, không rút tiền mặt nếu không cần thiết.
- Sử dụng ứng dụng ngân hàng để kiểm soát giao dịch và nhận cảnh báo tức thì.
Kết luận: Hiểu phí – dùng thẻ thông minh
Thẻ tín dụng là người bạn đồng hành đáng giá khi được sử dụng đúng cách. Việc hiểu rõ các loại phí giúp bạn tiết kiệm đáng kể và tránh những chi phí phát sinh không mong muốn. Hãy chủ động cập nhật thông tin, theo dõi sao kê, chi tiêu có kế hoạch và chọn thẻ phù hợp với nhu cầu cá nhân để tận dụng tối đa tiện ích mà ngân hàng cung cấp.
Nhớ rằng: kiểm soát thẻ tốt = kiểm soát tài chính cá nhân tốt.